Có 2 kết quả:

含冤 hàm oan銜冤 hàm oan

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Ngậm oan, bị oan ức mà chưa bày tỏ ra được. § Cũng viết là “hàm oan” 銜冤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chịu đựng nhiều đau khổ không phải của mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chịu nỗi đau khổ mà không nói ra được.