Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
含冤 hàm oan
•
銜冤 hàm oan
1
/2
含冤
hàm oan
Từ điển trích dẫn
1. Ngậm oan, bị oan ức mà chưa bày tỏ ra được. § Cũng viết là “hàm oan” 銜冤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chịu đựng nhiều đau khổ không phải của mình.
銜冤
hàm oan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chịu nỗi đau khổ mà không nói ra được.